Từ điển
Dịch văn bản
 
Từ điển Việt - Anh
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
đào ngũ
[đào ngũ]
|
to desert one's military post; to desert from the army
To desert to the enemy
Deserter